Từ điển Thiều Chửu
篴 - địch
① Ngày xưa dùng như chữ địch 笛.

Từ điển Trần Văn Chánh
篴 - địch
(văn) Ống sáo (như 笛).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
篴 - địch
Ống sáo ngắn, một thứ nhạc khí thời xưa.